STT | Tên Thánh – Họ và Tên | Năm | Giáo Xứ | ||
Sinh | |||||
Các chủng sinh đã hoàn thành chƣơng trình Đại Chủng Viện | |||||
01 | Lôrensô Đỗ Quốc | DŨNG | 1990 | Tư Tề | |
02 | Đa-minh Nguyễn Đức | HÙNG | 1989 | Tư Tề | |
03 | Giuse Nguyễn Văn | MINH | 1990 | Chính Tâm | |
04 | Phêrô Nguyễn Đức | NAM | 1989 | Thánh Linh | |
05 | Antôn Trần Mạnh | PHƯƠNG | 1988 | Gia An | |
06 | Giuse Nguyễn Nhật | QUANG | 1989 | Vinh Lưu | |
07 | Giuse Nguyễn Văn | QUANG | 1987 | Bình An | |
08 | GB. Nguyễn Đình | QUỐC | 1990 | Vinh Lưu | |
09 | Phêrô Nguyễn Viết | THO | 1990 | Thuận Nghĩa | |
10 | Giuse Hồ Sĩ | TRỰC | 1989 | Tầm Hưng | |
11 | Antôn Nguyễn Văn | VIỆT | 1989 | Gia Huynh | |
12 | Giuse Phạm Lê Nguyên | VŨ | 1986 | Tân Tạo | |
Các chủng sinh đã hoàn thành chương trình Triết Học | |||||
13 | Phêrô Nguyễn Duy | ÂN | 1991 | Hiệp Nghĩa | |
14 | Giuse Nguyễn Cao | ĐẠT | 1993 | Tầm Hưng | |
15 | Phêrô Nguyễn Thanh | HOÀNG | 1994 | Thanh Xuân | |
16 | Giuse Trần Văn | HƯƠNG | 1994 | Đaguri | |
17 | Giuse Nguyễn Quốc | LÂM | 1995 | Vinh Lưu |
18 | Phêrô Nguyễn Minh | NHẬT | 1995 | Vinh Thủy |
19 | Antôn Nguyễn Quốc | PHONG | 1994 | Vinh Lưu |
20 | Giuse Nguyễn La | THĂNG | 1994 | Hiệp Nghĩa |
21 | Giacôbê Lê Ngọc | THỊNH | 1992 | Cù Mi |
22 | Px. Trần Ngọc | TÍN | 1993 | Cù Mi |
23 | Giuse Nguyễn Ngọc | TOÀN | 1993 | Hoà Vinh |
24 | Antôn Nguyễn Khánh | TRÌNH | 1994 | Thọ Tràng |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn